KHÓA HỌC QUẢN TRỊ MẠNG CCNA 200 - 301
I. THÔNG TIN CHUNG:
- TÊN KHÓA HỌC: KHÓA HỌC QUẢN TRỊ MẠNG CCNA 200 - 301
- THỜI LƯỢNG: 80 giờ
- ĐỐI TƯỢNG: Học sinh, Sinh viên, Người đi làm có nhu cầu
II. THÔNG TIN CHI TIẾT:
VÌ SAO NÊN HỌC CCNA 200 - 301?
· Được chứng thực về kiến thức, kinh nghiệm, tạo lợi thế khi ứng tuyển công việc
· Mở rộng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp với mức lương hấp dẫn
· 300.000 công việc trong ngành Quản trị mạng
· Là chứng chỉ quốc tế được công nhận trên toàn thế giới
LỘ TRÌNH HỌC QUẢN TRỊ MẠNG CCNA 200 - 301
CCNA (Cisco Certified Network Associate) là chứng chỉ kỹ thuật quốc tế dành cho các chuyên gia mạng được cấp bởi hãng sản xuất thiết bị mạng hàng đầu thế giới Cisco Systems của Hoa Kỳ. Theo một nghiên cứu của tạp chí Certification Magazine thì CCNA được coi là chứng chỉ tốt nhất trong danh sách 10 chứng chỉ nghề nghiệp hàng đầu thế giới. Người có chứng chỉ này được hiểu là đã có kiến thức cơ bản và toàn diện về các công nghệ mạng cũng như kỹ năng thực hành.
Kỳ 1: Giới thiệu về mạng máy tính (Introduction to Networking)
Trong kỳ đầu tiên, học viên sẽ được làm quen với các khái niệm cơ bản về mạng máy tính và giao thức mạng. Nội dung học chủ yếu tập trung vào các kiến thức nền tảng sau:
- Nguyên tắc cơ bản của mạng: Cấu trúc của mạng máy tính, các loại mạng (LAN, WAN), địa chỉ IP, và các tầng của mô hình OSI.
- Giao thức mạng: Các giao thức truyền thông cơ bản như TCP/IP, ICMP, DNS, DHCP, và ARP.
- Thiết bị mạng: Tìm hiểu về các thiết bị mạng chính như router, switch, và các loại cáp mạng.
- Mạng IP: Khái niệm và cách tính toán về subnet, lớp mạng, và địa chỉ IPv4/IPv6.
- Cấu hình thiết bị mạng: Cách sử dụng CLI (Command Line Interface) để cấu hình và quản lý các thiết bị Cisco.
Kỳ 2: Chuyển mạch và định tuyến (Switching & Routing)
Kỳ thứ hai tập trung vào các kỹ năng liên quan đến chuyển mạch và định tuyến – hai yếu tố cốt lõi của việc truyền tải dữ liệu trong mạng doanh nghiệp:
- Chuyển mạch (Switching): Tìm hiểu về hoạt động của switch, VLAN, và giao thức STP (Spanning Tree Protocol) để quản lý các vòng lặp mạng.
- Định tuyến (Routing): Cấu hình và triển khai các giao thức định tuyến như RIP, OSPF, và EIGRP.
- Access Control Lists (ACLs): Sử dụng ACL để kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các tiêu chí như địa chỉ IP và giao thức.
- Thiết lập liên kết Layer 3: Cấu hình và tối ưu hóa các kết nối giữa các router để đảm bảo tốc độ và hiệu suất mạng.
Kỳ 3: Dịch vụ và an ninh mạng (Network Services & Security)
Kỳ học cuối cùng giúp học viên nắm vững các dịch vụ mạng và an ninh mạng cơ bản, đảm bảo rằng hệ thống mạng vận hành an toàn và ổn định:
- Dịch vụ mạng nâng cao: DHCP, DNS, NTP, SNMP và các dịch vụ hỗ trợ hệ thống mạng.
- Wireless Networking: Giới thiệu về mạng không dây, chuẩn 802.11, cách cấu hình và bảo mật các mạng WLAN.
- An ninh mạng (Security): Các giải pháp bảo mật mạng như NAT (Network Address Translation), VPN (Virtual Private Network), và các biện pháp phòng chống tấn công.
- Automation & Programmability: Giới thiệu về tự động hóa mạng, công cụ quản lý cấu hình và kiến thức cơ bản về API, giúp học viên làm quen với mạng ảo hóa và lập trình tự động hóa mạng.